Thông số kỹ thuật Pin Greentech
Hai mẫu pin này đều thuộc dòng Pin Lithium LiFePO4 (Lithium Iron Phosphate) và có cùng điện áp danh định, nhưng khác nhau về dung lượng, giúp bạn có thể lựa chọn tùy theo nhu cầu sử dụng:
| Thông số | Pin Greentech S51119 | Pin Greentech S51238 |
|---|
| Điện áp danh định | 51.2V | 51.2V |
| Dung lượng (Ah) | 119Ah | 238Ah |
| Công suất (Kw) | 6.092 Kw | 12.185 Kw |
| Kích thước (D x R x C) | 480 x 320 x 260 mm | 900 x 320 x 260 mm |
| Khối lượng | 47 Kg ±3% | 88 Kg ±3% |
| Thời gian sạc nhanh (0-100%) | Khoảng 2 giờ | Khoảng 5.5 giờ |
| Ứng dụng chính | Xe điện 2-8 chỗ | Xe điện 8 chỗ trở lên, hoặc xe chạy đường dốc/quãng đường rất dài |